Cập nhật thông tin chi tiết về Khai Trương Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Iseeacademy.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Hiện tại, Sephora đã khai trương hơn 360 cửa tiệm tại thị trường Bắc Mỹ.
Sephora currently operates over 430 stores across North America.
WikiMatrix
Khi Moto khai trương vào năm 2004, mọi người chưa thực sự biết phải trông đợi điều gì.
So when Moto opened in 2004, people didn’t really know what to expect.
QED
Trận khai trương sân là giữa hai đội Lechia Gdańsk và Cracovia, và có tỉ số hòa 1–1.
The opening match was between Lechia Gdańsk and Cracovia and ended with 1–1 draw.
WikiMatrix
Xây dựng bắt đầu vào năm 1953, sân bay này đã được khai trương vào ngày 02 tháng 7 năm 1956.
Construction started in 1953 and the airport was opened on 2 July 1956.
WikiMatrix
Tôi biết điều đó vì tôi đã ở đó vào ngày khai trương.
I should know because I was there on opening day.
ted2019
Không thể cử ai khác giám sát khai trương Atlanta ư?
Can’t somebody else go supervise the Atlanta opening?
OpenSubtitles2018.v3
Bà đang trong quá trình khai trương nhà máy đường đầu tiên ở miền Bắc Uganda.
She in the process of launching the first sugar factory in Northern Uganda.
WikiMatrix
Anh phải đến lễ khai trương sách chứ
You’re supposed to be an open book, remember?
OpenSubtitles2018.v3
Được khai trương đầu tiên vào năm 1999, và được xây dựng để chủ nhà Thế vận hội Sydney 2000.
It was first opened in 1999, and was built to host the 2000 Sydney Olympics.
WikiMatrix
Nhà hát opera công cộng đầu tiên là Teatro San Cassiano tại Venice, được khai trương vào năm 1637.
The first public opera house was the Teatro San Cassiano in Venice, opened in 1637.
WikiMatrix
Nó được khai trương tại Toronto vào năm 1890.
It opened in Toronto in 1890.
WikiMatrix
Mango khai trương vào ngày 30 tháng 10 năm 2006, việc đặt sẽ được bán vào lúc nửa đêm cùng ngày.
Mango was launched on 30 October 2006, with bookings going on sale at midnight on the same date.
WikiMatrix
25 tháng 10: Emirates thực hiện chuyến bay khai trương đến Karachi.
25 October: Emirates makes inaugural flight to Karachi.
WikiMatrix
Nó được thành lập vào năm 1998, và chính thức được Nữ hoàng Elizabeth II khai trương.
It was established in 1998, and officially opened by Queen Elizabeth II.
WikiMatrix
Nhà máy hộp nhạc đầu tiên được khai trương vào năm 1815 bởi Jérémie Recordon và Samuel Junod.
The first music box factory was opened there in 1815 by Jérémie Recordon and Samuel Junod.
WikiMatrix
Và ngày đó đã đến. Tháng 7-1998, Hồng Kông đã khai trương một phi trường mới.
And that day came, for in July 1998, Hong Kong started to use a new airport.
jw2019
Anh tới dự lễ khai trương phải không?
Are you here for the opening?
OpenSubtitles2018.v3
Tổng thống Woodrow Wilson khai trương Cảng Houston vào năm 1914, 74 năm sau việc đào xới bắt đầu.
President Woodrow Wilson opened the Port of Houston in 1914, 74 years after the digging started.
WikiMatrix
Theo tiến độ hiện tại thì có thể khai trương trước kế hoạch 1 tháng
At our current pace, we’re looking at a grand opening a month ahead of schedule.
OpenSubtitles2018.v3
“Một cửa hàng sắp khai trương, nhưng không có ăn mừng gì cả.”
“A new store is opening, but there is no celebration planned.”
ted2019
Công việc tại khu khảo cổ đã kết thúc bằng việc khai trương sân bay vào năm 2013.
Work at the archaeological site ended with the opening of the airport in 2013.
WikiMatrix
Hai trạm cuối cùng (Jaddaf và tại nhánh sông Dubai) được khai trương vào ngày 1 tháng 3 năm 2014.
The last 2 stations (Jaddaf and Dubai Creek) were opened on March 1, 2014.
WikiMatrix
Khai trương CLB có được tính là hẹn hò không?
Is a club opening a proper date?
OpenSubtitles2018.v3
Sân bay này được khai trương năm 1996 trên địa điểm của một căn cứ không quân cũ.
It opened in 1996 on the site of a former air force base.
WikiMatrix
Opera Grand, tòa tháp đầu tiên ở Quận Dubai Opera House khai trương.
Opera Grand, the first tower in the Dubai Opera House District, opens.
WikiMatrix
Ngày Giỗ Trong Tiếng Tiếng Anh
Kỉ niệm ngày giỗ của chó của tôi.
It’s the anniversary of my dog’s death.
OpenSubtitles2018.v3
Lần cuối cùng anh đến nước này vào năm 2004, vào ngày giỗ đầu tiên của cha anh.
He had last traveled to the country in 2004, on the first anniversary of his father’s death.
WikiMatrix
* Tâm trạng căng thẳng gia tăng trong mùa lễ và ngày giỗ7
* Increased stress during holiday seasons and the anniversary of the death7
LDS
Hôm nay là ngày giỗ của họ.
It’s the anniversary of their deaths.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay sẽ là ngày giỗ của mi.
I’ll celebrate your death today
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay là ngày giỗ của bố em, nên em về Chun Choen rồi.
It’s my dad’s memorial service, so I’m in Choongjoo.
OpenSubtitles2018.v3
Mang cho tôi giấy tờ ngày giỗ hoặc giấy chứng tử, tôi sẽ cố lo liệu.
Bring me a published obit, or death certificate, and we’ll run with it.
OpenSubtitles2018.v3
Là ngày giỗ của anh.
Your funeral.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay là ngày giỗ mẹ tôi.
It’s the anniversary of my mother’s death.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay sẽ là ngày giỗ của con nha đầu ngươi.
Tonight will be your last day on earth!
OpenSubtitles2018.v3
Từ khi tôi thích bánh nướng, nó đã gởi cho tôi khá nhiều mỗi khi đến ngày giỗ.
Since I like fried food he sends me a lot of it every memorial service day
QED
Cúng ngày giỗ người hùng của mình.
Honoring the anniversary of his hero’s death.
OpenSubtitles2018.v3
Em cần phải làm sạch cỏ xung quanh mộ trước khi ngày giỗ đến
I need to trim the grass around it before the memorial ritual.
OpenSubtitles2018.v3
Ok, tôi có ngày giỗ của cô ấy từ The Olympian.
OK, so I got her obit from the Olympian.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi còn nhớ ngày giỗ của ông ta.
I remember his funeral.
OpenSubtitles2018.v3
Trước khi cậu vào tù, Cậu đã đi thăm mộ của mẹ cậu trong mỗi ngày giỗ của bà.
Before you were incarcerated, you’d go to visit her grave.
OpenSubtitles2018.v3
Bà nói rằng ngày hôm sau là ngày giỗ của bà cố của tôi, và bà sẽ đốt hết các tài liệu.
She said the next day was the anniversary of my great-grandmother’s death, and she was going to burn the documents.
LDS
Vào ngày giỗ thứ 100 của Carl Zeiss tháng 12 năm 1988, Xưởng Zeiss lịch sử (khoảng 1860) được mở cửa như là một phần của Volkhaus gần đó.
On the occasion of the 100th anniversary of the death of Carl Zeiss in December 1988, the historical Zeiss-Workshop (circa 1860) was opened as part of the Optical Museum in the neighboured Volkshaus.
WikiMatrix
Tuy nhiên, tôi đã không có cơ hội để đi đền thờ vào ngày giỗ của bà nội, vì tôi sống ở Bồ Đào Nha và tham dự Đền Thờ Madrid Spain.
I did not have the opportunity to go to the temple on the exact anniversary of my grandmother’s death, however, because I lived in Portugal and attended the Madrid Spain Temple.
LDS
Đầu năm nay, Isabela A., 16 tuổi, ở Vila Velha, Espírito Santo, Brazil, đi với mẹ và chị của mình đến đền thờ; ngày cuối cùng của chuyến đi là ngày giỗ đầu của bà ngoại của em.
Earlier this year, Isabela A., age 16, of Vila Velha, Espírito Santo, Brazil, traveled with her mother and sister to the temple; the last day of the trip was the one–year anniversary of her grandmother’s death.
LDS
Thường thì tiếng gõ cửa bất ngờ của ông đã được đáp ứng với một khuôn mặt đẫm lệ của một người nói những lời như sau: “Làm sao giám trợ biết hôm này là ngày giỗ của con gái chúng tôi?”
Often his unexpected knock on a door has been met with a tearful person saying things such as, “How did you know it was the anniversary of our daughter’s death?”
LDS
Năm 2003, ông Nguyễn Văn Lía bị kết án ba năm tù vì đã kỷ niệm ngày giỗ giáo chủ Phật giáo Hòa Hảo Huỳnh Phú Sổ, người không bao giờ trở về sau khi đi gặp các đại diện của đảng cộng sản vào năm 1947.
In 2003, Nguyen Van Lia was sentenced to three years in prison for commemorating the anniversary of the death of the Hoa Hao Buddhist founder, Huynh Phu So, who had never returned from a meeting with communist representatives in 1947.
hrw.org
Bà bị cấm khẩu sau một cơn đột quỵ vào ngày 30 tháng 7 năm 1714, cũng là ngày giỗ của hoàng tử Gloucester, và theo lời khuyên của Hội đồng Cơ mật trao nhân viên của quỹ văn phòng để Whig quý tộc Charles Talbot, Đệ Nhất Công tước xứ Shrewsbury.
WikiMatrix
Trong nhiều thập niên, ông đã làm điều mà ông đã không dự định làm trước đó, tuân theo những thúc giục của Thánh Linh để đến thăm một người nào đó và rồi nghe những lời như: “Làm sao anh biết được hôm nay là ngày giỗ của con gái chúng tôi?”
For decades he has taken the long way home, following promptings of the Spirit to arrive on someone’s doorstep and then hear words such as, “How did you know it was the anniversary of our daughter’s death?”
LDS
Mở Cửa Trong Tiếng Tiếng Anh
[ Breaking mở cửa của di tích. ]
[ Breaking open the door of the monument. ]
QED
Họ nói rằng ngồi nhà mở cửa cho khách thăm quan.
They said the house was open for visitors.
OpenSubtitles2018.v3
Mở cửa ra!
Open the door!
OpenSubtitles2018.v3
Mở cửa đi mà.
PLEASE, PLEASE JUST OPEN THE DOOR.
OpenSubtitles2018.v3
Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới.
He’s gonna be our store manager when we open in a few weeks.
OpenSubtitles2018.v3
17 tháng 12 năm 1996 – Đoạn Ansan~Pyeongtaek mở cửa lưu thông.
17 December 1996 – Ansan~Pyeongtaek segment opens to traffic.
WikiMatrix
Nhưng khi biết anh Kenneth và chị Filomena đến, cô ra mở cửa mời họ vào.
However, as soon as she realized that Kenneth and Filomena were there, she came to the door and invited them in.
jw2019
Bản Tin 3 : Trung Quốc mở cửa thăm quan những phần mới của Vạn lý Trường thành
News Item 3 : China opens new sections of the Great Wall
EVBNews
Sheremetyevo-1 (được sử dụng cho các tuyến nội địa) được mở cửa vào ngày 3/11/1964.
Sheremetyevo-1 (used by domestic flights) was opened on 3 September 1964.
WikiMatrix
Mở cửa đến khoang Địa Kiến Tạo.
Open door to Terraforming Bay.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi đã mở cửa khu vực đầu tiên vào năm 2009.
We opened the fist section in 2009.
ted2019
Chúng ta sẽ mở cửa, tìm thuốc giải, và chấm dứt chuyện này
We’ll reopen the Gate, find a cure, end this.
OpenSubtitles2018.v3
Mở cửa ra.
Unlock the door.
OpenSubtitles2018.v3
Và chúng ta có thể thông báo chuyện này trong lễ tái mở cửa.
And we can announce at the re-reopening.
OpenSubtitles2018.v3
Mở cửa ra.
On the door.
OpenSubtitles2018.v3
Mở cửa ra.
Open the door.
OpenSubtitles2018.v3
1 tháng 9 năm 1994: Tuyến đường sắt từ Ga Suseo đến Ga Ori bắt đầu mở cửa.
1 September 1994: Railway line from Suseo Station to Ori Station started to operate.
WikiMatrix
Mở cửa cho tao vào, cái thằng nhóc chó chết này!
Let me in, you little shit!
OpenSubtitles2018.v3
Một doanh nhân ở New Zealand bị kẻ trộm mở cửa xe lấy mất cái cặp.
A businessman in New Zealand had his car broken into and his briefcase stolen.
jw2019
Nhớ đừng mở cửa sổ.
Toilet is down the hall.
OpenSubtitles2018.v3
Phá ô cửa kính để mở cửa.
Knocked off the pane to unlock the door.
OpenSubtitles2018.v3
Em nghĩ anh ta muốn mình mở cửa giờ luôn đúng không?
You’d think he’d have our hours of operation down by now, right?
OpenSubtitles2018.v3
Trong triều đại nhà Tống (960-1279) rất phổ biến ở các thành phố, và vẫn mở cửa suốt đêm.
During the Song dynasty (960–1279) noodle shops were very popular in the cities, and remained open all night.
WikiMatrix
Hơn 70 bộ phim đã được sản xuất ở đó kể từ khi studio mở cửa vào năm 1979.
Over 70 films have been produced there since the studio opened in 1979.
WikiMatrix
Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh
Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa
She’ s been on about Sam Merlotte and how they’ re gonna offer him to God
opensubtitles2
Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa.
She’s been on about Sam, how they’re gonna offer him to god.
OpenSubtitles2018.v3
Giống như họ bị đem đi cúng tế.
It’s as if they’re being sacrificed.
OpenSubtitles2018.v3
Trẻ con cũng bị cúng tế cho nữ thần Tanit
Children were also sacrificed to Tanit
jw2019
Ông không cúng tế con vật nào chứ?
You didn’t kill an animal on it, did you?
OpenSubtitles2018.v3
Những câu này liên kết sự thờ hình tượng với việc cúng tế ma quỉ.
These verses associate idol worship with sacrifices to demons.
jw2019
“Con trai con gái mình, mà họ cúng–tế cho hình-tượng xứ Ca-na-an”
“Their sons and their daughters . . . they sacrificed to the idols of Canaan”
jw2019
Trước khi ngươi trình bày kế hoạch, cho ta thấy ngươi cúng tế những gì đâu nào?
Before your plan is heard what do you offer?
OpenSubtitles2018.v3
Việc cúng tế Trời được coi là cực kỳ quan trọng.
Safety is regarded as of the utmost importance.
WikiMatrix
Tối nay Đức Phật sẽ… chủ trì cúng tế cho thằng con đã chết
Tonight Buddha will… host religious rituals for his dead son
OpenSubtitles2018.v3
Các sự cầu nguyện và cúng tế cho người chết là do người Etrusc để lại.
Prayers and offerings for the dead were practiced by the Etruscans.
jw2019
“Vào thuở thiếu thời, tôi vẫn thường phụ cha trong những dịp cúng tế ông nội.
“When I was a boy, I assisted my father during his regular sacrifices to his dead father.
jw2019
Và kẻ cúng tế cho thần mình.
And the one making sacrifices to his god.
jw2019
Họ cúng tế người nô lệ và thú vật để cho người chủ đã chết sử dụng.
Slaves and animals were sacrificed for the dead master’s use.
jw2019
Cúng tế các quỉ
Sacrifices to Demons
jw2019
Tôi phải cúng tế…
I must give offering…
OpenSubtitles2018.v3
Và rồi thần rừng đã không được cúng tế.
No way to make offerings to the forest spirit.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều người cúng tế thần thánh hay tổ tiên để được phù hộ.
Many make sacrifices to ancestors or spirits to protect themselves from harm.
jw2019
Anh thường cúng tế thú vật cho vong linh người chết.
He regularly offered up animal sacrifices to the spirits of the dead.
jw2019
Giờ đây Y’wa ( thần rừng ) đã được cúng tế, chúng tôi sẽ không lo lắng nữa.
Now that Y’wa is fed, we will suffer no more.
OpenSubtitles2018.v3
Họ nói chúng tôi phải cúng tế ác thần của họ.
They says we must pray to their evil god.
OpenSubtitles2018.v3
Và cúng tế thần Freyr để bảo đảm thành công
And sacrifice to Freyr to ensure its success.
OpenSubtitles2018.v3
Khoảng năm 299, hai Hoàng đế tham gia trong lễ cúng tế và bói toán để dự đoán tương lai.
At some time in 299, the emperors took part in a ceremony of sacrifice and divination in an attempt to predict the future.
WikiMatrix
Tiếp theo lễ cúng tế, những vận động viên thề rằng họ đã được huấn luyện trong mười tháng
Following a sacrifice, the athletes swore that they had trained for ten months
jw2019
Tuy nhiên, dường như trong văn cảnh này, câu ấy nói đến một sự cúng tế theo nghĩa đen.
It seems, though, that in this context the phrase refers to a literal sacrifice.
jw2019
Bạn đang xem bài viết Khai Trương Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Iseeacademy.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!